--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
săn sóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
săn sóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săn sóc
+ verb
to nurse, to look after
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn sóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"săn sóc"
:
săn sóc
sớn sác
Những từ có chứa
"săn sóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shepherd
tend
hunt
after
attentiveness
inattentiveness
huntsman
hunter
chase
caring
more...
Lượt xem: 920
Từ vừa tra
+
săn sóc
:
to nurse, to look after
+
hay chữ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-readÔng dồ hay chữA learned scholarhay chữ lỏng Sciolistic
+
bộ phận
:
Parttháo rời các bộ phận của máyto dismantle the parts of a machinebộ phận của cơ thểthe parts of a bodykhông nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cụcone should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees
+
gần đây
:
nearbygần đây có một cái chợthere is a market nearby recently; not long ago
+
bếp núc
:
Cook-house, kitchen (nói khái quát)bếp núc sạch sẽa neat kitchenviệc bếp núckitchen duty, kitchen choresgiải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núcto emancipate women from kitchen chores